| PT-LB3 | PT-LB2V | PT-LB1V |
Power supply | 100–240 V AC showroom , 50/60 Hz |
Power consumption | 300 W | 290 W |
0.4 W at 220-240 V AC vệ sinh , 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1 báo giá , 15 W when standby mode set to normal Đức , 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out. |
Optical system | Dichroic mirror separation/prism synthesis system |
LCD panel | Panel size | 16 mm (0.63") diagonal dễ dàng , 4:3 aspect ratio |
Display method | Transparent LCD panel (x 3 nội địa , R/G/B) |
Drive method | Active matrix |
Pixels | 786,432 (1,024 x 768) x 3 Mỹ , total of 2,359,296 pixels |
Pixel configuration | Stripe |
Lens | Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, F 1.64-1.87, f 18.80-22.56 mm, throw ratio: 1.4-1.7:1 | Manual zoom (1:1-1:1.2) nổi tiếng , manual focus, F 2.00-2.20 kiểm tra , f 19.22-22.68 mm, throw ratio: 1.5-1.7:1 |
Lamp | 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2) |
Projection size | 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio) |
Colors | Full color (16,777,216 colors) |
Brightness*3 | 3,200 lumens | 2,600 lumens | 2,200 lumens |
Center-to-corner uniformity ratio*3 | 85% |
Contrast ratio*3 | 600:1 (full on/full off) |
Resolution (RGB)*4 | 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,024 x 768 pixels.) |
Scanning frequency | RGB | Horizontal: 15–91 kHz Đức , Vertical: 50–85 Hz |
YPBPR | 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz 576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz 480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz 576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz 720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz 720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz 1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz 1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz 1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz 1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz |
S-Video/ Video | NTSC an toàn , NTSC4.43 qua app , PAL-M tự động , PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz PAL tham khảo , SECAM tận nơi , PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz |
Optical axis shift | 5:1 (fixed) |
Keystone correction range | Vertical: approx Mỹ . ±30° |
On-screen menu | 17 languages: English đổi trả , French lắp đặt , German link web , Spanish xưởng , Italian lớn , Korean Lazada , Russian đánh giá , Chinese lấy hàng , Japanese Đài Loan , Swedish khuyến mãi , Norwegian phụ kiện , Danish tiết kiệm , Portuguese trung tâm , Polish Nhật Bản , Hungarian Đài Loan , Czech tư vấn , and Thai |
Installation | Front/rear tổng hợp , ceiling/desk (menu selection) |
Built-in speaker | 1 W (monaural) bỏ sỉ , Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1 dễ dàng , oval |
Terminals | COMPUTER (RGB) 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 RGB signal: G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals) xách tay , 75 ohms sản xuất , R giá bán lẻ , B: 0.7 V [p-p] nhận hàng , 75 ohms to , HD/SYNC mua hàng , VD: TTL (positive/negative polarity compatible) YPBPR signal: Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal) nội địa , 75 ohms nội địa , PB online , PR: 0.7 V [p-p] bỏ sỉ , 75 ohms |
COMPUTER (RGB) 2 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 RGB signal: G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals) Mỹ , 75 ohms thương hiệu , R lừa đảo , B: 0.7 V [p-p] rẻ nhất , 75 ohms bảng giá , HD/SYNC bỏ sỉ , VD: TTL (positive/negative polarity compatible) YPBPR signal: Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal) có nên chọn , 75 ohms phụ kiện , PB to , PR: 0.7 V [p-p] đã qua sử dụng , 75 ohms |
VIDEO IN | RCA pin x 1 giá sỉ , 1.0 V [p-p] nước ngoài , 75 ohms |
S-VIDEO IN | Mini DIN 4-pin x 1 link web , Y: 1.0 V [p-p] sửa chữa , C: 0.286 V [p-p] địa chỉ , 75 ohms |
AUDIO IN | M3 (L tại nhà , R) x 2 nhập hàng , 0.5 V [rms] |
VARIABLE AUDIO OUT | M3 (L Đức , R) x 1 hàng nhái , 0 –2.0 V [rms] |
SERIAL | D-sub 9-pin x 1 nhập khẩu , for external control (RS-232C compliant) |
LAN | RJ-45 x 1 amazon , compatible with PJLink™ (class 1) xuất khẩu , 10BASE-T/100BASE-TX |
Power cord length | 2 m (6.6) |
Cabinet material | Moulded plastic (PC+ABS) |
Dimensions (W x H x D)*5 | 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32") |
Weight*6 | Approx hướng dẫn . 2.3 kg (5.07 lbs.) |
Operating environment | Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7 Humidity: 20%–80% (no condensation) |
Supplied accessories | Power cord voucher , Power cord secure lock đặt hàng , Wireless remote control voucher , Batteries for remote control ( AAA type for North/South America lắp đặt , R03 type for Europe/Asia) x2 cũ , VGA cable miễn phí , Carrying bag chiết khấu , Application software (CD-ROM) |
Optional accessories | ET-PKB2 | Ceiling mount bracket |
ET-KFB2 | Highly durable filter unit |
ET-RFB2 | Replacement air filter for ET-KFB2 |
ET-LAB2 | Replacement lamp unit |
Dạ, cảm ơn Chị đã phải hồi, bên mình có dịch vụ thu mua máy tính cũ tận nơi, vui lòng cho bên mình thông tin địa chỉ.
Có nhé, cty mình có dịch vụ thu mua tận nơi, và lẻ 1 cái cũng thu mua tận nơi ạ!
Cty Đại Minh Trung có nhận nâng cấp, đổi cũ lấy mới ạ?
Dạ, tùy vào từng khu vực xa hay gần, nhưng thường không quá 2 ngày là nhận được hàng
Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ bên cty.