Model | PT-LW330 | PT-LW280 |
---|
Power supply | 100-240 V AC nhận hàng , 50/60 Hz |
---|
Power consumption | 300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
---|
LCD panel | Panel size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
---|
Display method | Transparent LCD panel (x 3 tốt nhất , R/G/B) |
---|
Pixels | 1,024,000 (1,280 x 800) x 3 theo yêu cầu , total of 3,072,000 pixels |
---|
Lens | 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.48-1.78:1), manual focus địa chỉ , F=1.6-1.76 mới nhất , f=19.16-23.02 mm | 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.47-1.77:1), manual focus bảng giá , F=2.1-2.25 ở đâu uy tín , f=19.11-22.94 mm |
---|
Lamp | 230 W x 1, lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2 |
---|
Screen size (diagonal) | 0.76-7.62 m (30-300 in) siêu thị , 16:10 aspect ratio |
---|
Brightness*3 (Lamp control: Normal) | 3,300 lm | 2,800 lm |
---|
Center-to-corner uniformity*3 | 80 % |
---|
Contrast*3 | 10,000:1 (full on/off) (RGB signal input phụ kiện , Lamp control: Normal dịch vụ , Color mode: Dynamic nhập hàng , Iris: On) |
---|
Resolution | 1,280 x 800 pixels*4 |
---|
Scanning frequency | HDMI IN | fH: 15-91 kHz shop , fV: 50-85 Hz đổi trả , dot clock: 25 MHz-162 MHz |
---|
RGB | fH: 15-91 kHz giao hàng , fV: 50-85 Hz kiểm tra , dot clock: 162 MHz or lower |
---|
YPBPR (YCBCR) | fH: 15.75 kHz phụ kiện , fV: 59.94 Hz [480i (525i)] fH: 15.63 kHz tốt nhất , fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 45.00 kHz xuất xứ , fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz tự động , fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz tốt nhất , fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz thanh toán , fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz phụ kiện , fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] fH: 31.47 kHz to , fV: 59.94 Hz [480p (525p)] fH: 31.25 kHz danh sách , fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz giá rẻ , fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 28.13 kHz shop , fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz sản xuất , fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz ở đâu uy tín , fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz ở đâu tốt , fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
---|
Video/S-Video | fH: 15.73 kHz nổi tiếng , fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz Hàn Quốc , fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
---|
Optical axis shift | 13:1 (fixed) |
---|
Keystone correction range | Vertical | ±30° |
---|
Horizontal | ±15° |
---|
Installation | Ceiling/floor nhận hàng , front/rear |
---|
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP thống kê , Deep Color) 480i*5 khuyến mãi , 480p so sánh , 576i*5 phản hồi , 576p miễn phí , 720/60p nội địa , 720/50p Thái Lan , 1080/60i thống kê , 1080/50i, 1080/25p facebook , 1080/24p chính hãng , 1080/24sF kiểm tra , 1080/30p, 1080/60p vệ sinh , 1080/50p online , VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz hướng dẫn , 44.1 kHz hàng giả , 32 kHz) |
---|
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
---|
COMPUTER 2 IN/ MONITOR OUT | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1) nội địa , (input/output selectable using on-screen menu) |
---|
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) |
---|
AUDIO 1 IN | M3 x 1 (L-R x 1) |
---|
AUDIO 2 IN | Pin jack x 2 (L lắp đặt , R x 1) |
---|
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
---|
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
---|
LAN | RJ-45 x 1 (for network connection xưởng , 10BASE-T/100BASE-TX quà tặng , compliant with PJLink™) |
---|
USB A | USB type-A (for the Memory Viewer) x 1 |
---|
USB B | USB type-B (for the USB Display) x 1 |
---|
Built-in speaker | 10 W (monaural) x 1 |
---|
Noise level*3 | 37 dB (lamp control: Normal) nổi tiếng , 33 dB (lamp control: Eco1) bền , 28 dB (lamp control: Eco2) |
---|
Cabinet materials | Molded plastic (PC) |
---|
Dimensions (W x H x D) | 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in) |
---|
Weight*8 | Approx to . 2.8 kg (6.2 lbs) |
---|
Operating temperature | 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel), 5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel) |
---|
Operating humidity | 20-80 % (no condensation) |
---|
Supplied accessories | Power cord x 1*9 bảng giá , wireless remote control unit x 1, batteries (AAA/R03/LR03 type x 2) quà tặng , computer cable (1.5 m địa chỉ , for VGA) x 1, Software CD-ROM (Multi Projector Monitoring & Control Software) |
---|
Dạ, cảm ơn Chị đã phải hồi, bên mình có dịch vụ thu mua máy tính cũ tận nơi, vui lòng cho bên mình thông tin địa chỉ.
Có nhé, cty mình có dịch vụ thu mua tận nơi, và lẻ 1 cái cũng thu mua tận nơi ạ!
Cty Đại Minh Trung có nhận nâng cấp, đổi cũ lấy mới ạ?
Dạ, tùy vào từng khu vực xa hay gần, nhưng thường không quá 2 ngày là nhận được hàng
Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ bên cty.